Đình Nguyễn
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2026 | Vietnam | WC Qualification Asia | |||||||||||
2024 | Vietnam | AFF Championship | |||||||||||
2024/2025 | Hai Phong | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | ||||||||
2024 | Vietnam | Amigáveis | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 2131 | 24 | 24 | 1 | 2 | ||||||
2023/2024 | Hai Phong | AFC Champions League | 180 | 2 | 2 | ||||||||
2023/2024 | Hai Phong | AFC Cup | 450 | 5 | 5 | 1 | |||||||
2023 | Vietnam | AFC Asian Cup | 3 | ||||||||||
2023 | Hai Phong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Vietnam | Amigáveis | 2 | ||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 1517 | 17 | 17 | 1 | 2 | ||||||
2022 | Hai Phong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 2160 | 24 | 24 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Bình Phước | Hai Phong | Transferência gratuita | - |
2021-01-01 | Binh Dinh | Bình Phước | Desconhecido | - |
Đình Nguyễn tem 33 anos, nasceu a 4 November 1991, em Vietnam.
O nome completo é Đình Triệu Nguyễn.
Đình Nguyễn joga atualmente no Hai Phong, em Vietname .
Đình Nguyễn joga na posição de Guarda-Redes.
Hai Phong - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | Đ. Chu | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Duy Kiên Nguyễn | 24 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
T. Nguyễn | 23 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
V. Nguyễn | 25 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
Văn Tú Nguyễn | 21 | |||
Thái Học Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Zé Paulo | 30 | |||
Attacker | ||||
Ngọc Tú Nguyễn | 21 | |||
Ngọc Tài Trần Vũ | 20 | |||
Lucão | 33 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |