Lê Văn Đại
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
- Troféus
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023 | Da Nang | V.League 1 | 216 | 3 | 2 | 1 | 2 | 4 | |||||
2023 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 90 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | |||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | AFC Champions League | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 242 | 7 | 2 | 5 | 16 | ||||||
2022 Qatar | Vietnam | WC Qualification Asia | 1 | ||||||||||
2021 | Winterthur | Amigáveis de clubes | 1 | ||||||||||
2021 | Slaven | Amigáveis de clubes | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 134 | 2 | 1 | 1 | 1 | 9 | |||||
2020 | Vietnam | Amigáveis | |||||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 512 | 9 | 5 | 4 | 13 | ||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1814 | 22 | 20 | 2 | 6 | 1 | |||||
2019 | Vietnam | AFC Asian Cup | |||||||||||
2018 | Thanh Hóa | AFC Champions League | |||||||||||
2018 | Thanh Hóa | AFC Cup | 404 | 5 | 4 | 1 | 2 | 1 | |||||
2018 | Thanh Hóa | V.League 1 | 454 | 6 | 4 | 2 | 19 | 1 | |||||
2018 China PR | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 6 | ||||||||||
2017 | Thanh Hóa | V.League 1 | 577 | 11 | 6 | 5 | 20 | 2 | |||||
2016 | Thanh Hóa | V.League 1 | 6 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-10 | Da Nang | Pho Hien | Transferência gratuita | - |
2022-02-16 | FLC Thanh Hoa | Binh Duong | Transferência gratuita | - |
Competições Nacionais de Clubes | ||||
V.League 1 | Segundo lugar | 2x |
Lê Văn Đại tem 28 anos, nasceu a 13 May 1996, em Vietnam.
O nome completo é Văn Đại Lê.
Lê Văn Đại joga atualmente no Da Nang, em Vietname .
Lê Văn Đại joga na posição de Defesa.
Da Nang - 2023
Nome | Idade | |||
c | M. Phạm | n.d. | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Tuấn Hưng Đặng | 24 | |||
Phan Văn Biểu | 26 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Nguyễn Thanh Bình | 37 | |||
Defender | ||||
Trọng Nam Nguyễn | 22 | |||
D. Steven Thanh | 27 | |||
Phan Đức Lễ | 31 | |||
Duy Cương Lương | 23 | |||
Nguyễn Công Nhật | 31 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Trịnh Hoa Hùng | 33 | |||
Võ Hoàng Quảng | 37 | |||
Lê Văn Đại | 28 | |||
Midfielder | ||||
Phạm Nguyên Sa | 35 | |||
P. Nguyễn | 21 | |||
Võ Ngọc Toàn | 30 | |||
Phan Văn Long | 28 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Đặng Anh Tuấn | 30 | |||
Hoàng Minh Tâm | 34 | |||
Attacker | ||||
Minh Quang Đỗ Hữu | 24 | |||
Đình Duy Phạm | 22 | |||
Hà Minh Tuấn | 34 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |