Nguyễn Hữu Khôi
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 416 | 8 | 5 | 3 | 3 | 6 | |||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 493 | 8 | 5 | 3 | 4 | 8 | 1 | ||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 388 | 7 | 4 | 3 | 2 | 6 | 1 | ||||
2020 | Than Quang Ninh | AFC Cup | 3 | ||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 104 | 2 | 1 | 1 | 16 | ||||||
2019 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 468 | 7 | 5 | 2 | 1 | 8 | 3 | ||||
2014 Coreia do Sul | Vietnam U23 | Asian Games | 4 | 1 | 1 | 3 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-03-08 | Sanna Khanh Hoa | Bình Phước | Desconhecido | - |
2022-03-01 | Hai Phong | Sanna Khanh Hoa | Transferência gratuita | - |
Nguyễn Hữu Khôi tem 33 anos, nasceu a 1 April 1991, em Vietnam.
O nome completo é Hữu Khôi Nguyễn.
Nguyễn Hữu Khôi joga atualmente no Sanna Khanh Hoa, em Vietname .
Nguyễn Hữu Khôi joga na posição de Avançado.
Sanna Khanh Hoa - 2023
Nome | Idade | |||
c | Đ. Võ | n.d. | ||
Ngọc Hải Lê | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Trần Thế Kiệt | 31 | |||
Lê Văn Trường | 29 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Văn Ngọ | 33 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Nguyễn Văn Việt | 35 | |||
Nguyễn Thanh Thụ | 31 | |||
Jairo Rodrigues | 32 | |||
Trọng Trần | 28 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Trần Văn Tùng | n.d. | |||
Huỳnh Nhật Tân | 27 | |||
Nguyễn Minh Huy | 32 | |||
Văn Cao | 32 | |||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 25 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Nguyễn Văn Thạnh | 30 | |||
Võ Út Cường | 34 | |||
Lê Duy Thanh | 34 | |||
Attacker | ||||
Công Hậu Dương Đoàn | 24 | |||
Lê Duy Trần | 26 | |||
Ryan Ha | 27 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Nguyễn Hữu Khôi | 33 | |||
Douglas Rosa | 32 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |