Nguyễn Trung Tín
|
- Estatísticas
- Transferências
- Troféus
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 568 | 10 | 6 | 4 | 3 | 8 | 1 | 2 | |||
2021 | Liefering | Amigáveis de clubes | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Duong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 711 | 8 | 8 | 2 | 3 | 1 | 1 | ||||
2019 | Binh Duong | AFC Cup | 50 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 506 | 7 | 6 | 1 | 2 | 7 | 1 | ||||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 518 | 8 | 5 | 3 | 11 | ||||||
2017 | Binh Duong | V.League 1 | 1129 | 15 | 13 | 2 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | ||
2016 | Binh Duong | AFC Champions League | 2 | ||||||||||
2016 | Binh Duong | V.League 1 | 79 | 2 | 1 | 1 | 1 | 20 | |||||
2015 | Binh Duong | AFC Champions League | 1 | ||||||||||
2015 | Binh Duong | V.League 1 | 119 | 3 | 1 | 2 | 23 | 1 | |||||
2014 | Binh Duong | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2013 | Binh Duong | V.League 1 | 14 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2020-02-06 | Binh Duong | Bà Ria Vũng Tàu | Desconhecido | - |
Competições Nacionais de Clubes | ||||
V.League 1 | Vencedor | 2x |
Nguyễn Trung Tín tem 33 anos, nasceu a 14 September 1991, em Vietnam.
O nome completo é Trung Tín Nguyễn.
Nguyễn Trung Tín joga atualmente no Binh Duong, em Vietname .
Nguyễn Trung Tín joga na posição de Defesa.
Binh Duong - 2022
Nome | Idade | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | Đ. Lư | n.d. | ||
Tự Nhân Lưu | 22 | |||
Guy Olivier N'Diaye | 30 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Đức Cường | 42 | |||
Văn Bin Nguyễn Huỳnh | 22 | |||
Phan Minh Thành | 25 | |||
Nguyễn Sơn Hải | 30 | |||
Lại Tuấn Vũ | 31 | |||
Defender | ||||
Thành Kiên Nguyễn | n.d. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Đoàn Văn Quý | 26 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Lê Văn Đại | 28 | |||
Nguyễn Trung Tín | 33 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
H. Trần | 23 | |||
H. Võ | 23 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Trần Hoàng Phương | 30 | |||
Nguyễn Đoàn Trung Nhân | 26 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Anh Tài | 28 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 27 | |||
Nguyễn Trọng Huy | 27 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Smith | 36 | |||
Eydison | 36 | |||
Huỳnh Kesley Alves | 42 | |||
Trung Hậu Hà | 22 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |