Trần Đình Khương
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2027 | Vietnam | Asian Cup Qualification | |||||||||||
2026 | Vietnam | WC Qualification Asia | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 1836 | 22 | 21 | 1 | 1 | 3 | 3 | ||||
2023 | Binh Duong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 869 | 11 | 10 | 1 | 2 | 6 | 3 | ||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1340 | 21 | 15 | 6 | 2 | 7 | 3 | ||||
2021 | Zagłębie Sosnowiec | Amigáveis de clubes | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Kluczbork | Amigáveis de clubes | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | ||||||||
2020/2021 | Zagłębie Sosnowiec | Cup | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Sanna Khanh Hoa | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 547 | 8 | 6 | 2 | 3 | 3 | 1 | ||||
2019 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1781 | 20 | 20 | 2 | 1 | ||||||
2018 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 2054 | 24 | 24 | 4 | 3 | ||||||
2019 UAE | Vietnam | Asian Cup Qualification | 2 | ||||||||||
2017 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1319 | 15 | 15 | 1 | 2 | ||||||
2016 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1398 | 18 | 16 | 2 | 2 | 5 | 1 | 2 | |||
2015 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 98 | 3 | 1 | 2 | 6 |
Trần Đình Khương tem 29 anos, nasceu a 10 January 1996, em Vietnam.
O nome completo é Đình Khương Trần.
Trần Đình Khương joga atualmente no Binh Duong, em Vietname .
Trần Đình Khương joga na posição de Defesa.
Binh Duong - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | C. Nguy?n | 42 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 29 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | n.d. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 27 | |||
Trần Đình Khương | 29 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 23 | |||
Geoffrey Kizito | 32 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Tống Anh Tỷ | 28 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 24 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Charly Malep Dipita | 20 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |