Trần Duy Khánh
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 133 | 6 | 1 | 5 | 1 | 7 | 2 | ||||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 27 | 2 | 2 | 6 | |||||||
2023 | Binh Duong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 139 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 1036 | 18 | 13 | 5 | 11 | 7 | 3 | ||||
2021 | Binh Duong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 240 | 6 | 2 | 4 | 10 | 1 | |||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 394 | 7 | 4 | 3 | 7 | 1 | |||||
2016 | Binh Duong | AFC Champions League | 46 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2016 | Binh Duong | V.League 1 | 319 | 12 | 1 | 11 | 1 | 18 | 1 | 1 |
Trần Duy Khánh tem 27 anos, nasceu a 20 July 1997, em Bình Dương, Vietnam.
O nome completo é Duy Khánh Trần.
Trần Duy Khánh joga atualmente no Binh Duong, em Vietname .
Trần Duy Khánh joga na posição de Médio.
Binh Duong - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | A. Hoàng | 56 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | n.d. | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Wellington Nem | 32 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
H. Võ | 23 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR AMÉ MUN EUR EUR ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |